Có 4 kết quả:

侦察 zhēn chá ㄓㄣ ㄔㄚˊ侦查 zhēn chá ㄓㄣ ㄔㄚˊ偵察 zhēn chá ㄓㄣ ㄔㄚˊ偵查 zhēn chá ㄓㄣ ㄔㄚˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to investigate a crime
(2) to scout
(3) to reconnoiter
(4) reconnaissance
(5) detection
(6) a scout

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to detect
(2) to investigate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to investigate a crime
(2) to scout
(3) to reconnoiter
(4) reconnaissance
(5) detection
(6) a scout

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to detect
(2) to investigate

Bình luận 0